🔍 Search: SỰ PHẢI TRÁI
🌟 SỰ PHẢI TRÁI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
경위
(涇渭)
Danh từ
-
1
일의 이치에 대한 옳고 그름의 구별이나 판단.
1 SỰ PHẢI TRÁI: Việc phán đoán hay phân biệt đúng sai về nguyên tắc của công việc.
-
1
일의 이치에 대한 옳고 그름의 구별이나 판단.
-
가타부타
(可 타 否 타)
Danh từ
-
1
옳거나 그르다고, 또는 좋거나 싫다고 함.
1 SỰ PHẢI TRÁI, SỰ YÊU GHÉT: Việc nói rằng đúng hay sai, thích hay ghét.
-
1
옳거나 그르다고, 또는 좋거나 싫다고 함.
🌟 SỰ PHẢI TRÁI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지혜
(智慧/知慧)
☆☆
Danh từ
-
1.
삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
1. TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái.
-
1.
삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.